
600+ Từ Vựng TOEIC Theo Chủ Đề: Học Nhanh, Nhớ Lâu, Dễ Áp Dụng
Bộ 600 từ vựng TOEIC được xem là danh sách nền tảng, giúp bạn xây dựng khả năng đọc – nghe vững chắc để chinh phục mức điểm mong muốn.
Bài thi TOEIC luôn xoay quanh các tình huống giao tiếp trong công việc, văn phòng và môi trường doanh nghiệp. Vì vậy, người học cần tập trung ôn tập đúng trọng tâm thay vì dành thời gian cho những nhóm từ vựng không cần thiết.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề, kèm giải thích ngắn gọn và gợi ý cách ghi nhớ, giúp bạn học nhanh và áp dụng hiệu quả.
1. Giới thiệu kỳ thi TOEIC
TOEIC (Test of English for International Communication) là bài thi đánh giá mức độ sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh giao tiếp quốc tế, dành cho người học không sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ mẹ đẻ. Những nội dung xuất hiện trong bài thi thường liên quan đến đời sống văn phòng, các quy trình công việc, dịch vụ, du lịch và hoạt động doanh nghiệp.
Hiện nay, TOEIC được tổ chức với hai hình thức phổ biến:
- TOEIC Listening & Reading: đánh giá hai kỹ năng nghe và đọc, phù hợp cho yêu cầu đầu ra tại nhiều trường học và doanh nghiệp.
- TOEIC 4 kỹ năng (Nghe – Nói – Đọc – Viết): đánh giá toàn diện năng lực sử dụng tiếng Anh, ngày càng được nhà tuyển dụng ưu tiên.
Nhiều trường đại học yêu cầu sinh viên phải đạt khoảng 500/990 điểm TOEIC để xét tốt nghiệp, trong khi các tập đoàn quốc tế thường ưu tiên ứng viên đạt từ TOEIC 600 điểm trở lên. Nhờ tính ứng dụng cao, chứng chỉ này trở thành một trong những tiêu chí quan trọng khi xét tuyển, nâng lương hoặc thăng chức. Tuy nhiên, TOEIC chỉ có hiệu lực hai năm, nên người học cần duy trì và cập nhật vốn từ vựng thường xuyên.
2. Tổng hợp 600 từ vựng TOEIC theo chủ đề
Danh sách 600 từ vựng TOEIC tiêu chuẩn được xây dựng dựa trên khoảng 50 chủ đề quen thuộc trong đời sống và môi trường làm việc. Mỗi chủ đề gồm 10–15 từ phổ biến, bao phủ từ các lĩnh vực hằng ngày như mua sắm, ăn uống, giao thông… cho đến các nhóm từ chuyên sâu hơn như tài chính, marketing, thương mại, quản lý dự án.
Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn mà còn cải thiện khả năng nhận diện từ trong các đoạn hội thoại và bài đọc trong đề thi. Bên cạnh đó, cách chia nhóm theo chủ đề còn giúp bạn hệ thống kiến thức rõ ràng, biết được ngữ cảnh áp dụng của từng từ, từ đó tăng hiệu quả khi luyện thi Listening & Reading.
Trong phần tiếp theo, danh sách từ vựng sẽ được trình bày dưới dạng bảng, đi kèm phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa. Cách trình bày này giúp bạn học từ đúng trọng tâm, dễ ôn tập và nhanh chóng ghi nhớ hơn, đặc biệt là những từ đã xuất hiện nhiều lần trong các đề TOEIC thực tế.
2.1. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Contracts (Hợp đồng)
(Chú thích:
(v) – verb: động từ
(n) – noun: danh từ
(adj) – adjective: tính từ
(adv) – adverb: trạng từ
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1 abide by (v) /əˈbaɪd baɪ/ tuân thủ, tuân theo.
2 agreement (n) /əˈɡriː.mənt/ sự thỏa thuận
hợp đồng (= contract)
3 assurance (n, v) /əˈʃʊr.əns/ sự đảm bảo (n)
đảm bảo (v)
4 cancellation (n) /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ sự hủy bỏ, chấm dứt (n)
5 determine (v) /dɪˈtɜːrmɪn/ xác định
6 engage (v) /ɪnˈɡeɪdʒ/ tham dự
7 establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ thành lập, thiết lập
8 obligate (v) /ˈɑːblɪɡeɪt/ bắt buộc
9 party (n) /ˈpɑːrti/ bên (tham gia hợp đồng)
10 provision (n) /prəˈvɪʒ.ən/ sự cung cấp, chu cấp
điều khoản
11 resolve (v) /rɪˈzɔːlv/ giải quyết, quyết định
12 specific (adj) /spəˈsɪf.ɪk/ cụ thể
2.2.Từ vựng TOEIC theo chủ đề Marketing (Tiếp thị)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
13 attract (v) /əˈtrækt/ thu hút, hấp dẫn
14 compare (v) /kəmˈper/ so sánh, đối chiếu
15 competition (n) /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ sự cạnh tranh
cuộc thi
16 consume (v) /kən’sju:m/ tiêu thụ, sử dụng
17 convince (v) /kənˈvɪns/ thuyết phục
18 inspiration (n) /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/ nguồn cảm hứng
19 market (n) /ˈmɑːrkɪt/ thị trường
20 persuasion (n) /pɚˈsweɪ.ʒən/ sự thuyết phục
21 productive (adj) /prəˈdʌk.tɪv/ năng suất
22 satisfaction (n) /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ sự hài lòng
23 currently (adv) /ˈkɝː.ənt.li/ hiện thời, hiện nay
24 fad (n) /fæd/ mốt nhất thời
2.3. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Warranties (bảo hành)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
25 characteristic(adj, n) /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ đặc thù (adj)
đặc trưng, đặc điểm (n)
26 consequence (n) /ˈkɑːnsɪkwens/ kết quả, hậu quả
27 cover (v) /ˈkʌvər/ che phủ, bao gồm
28 expiration (n) /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/ sự hết hạn
29 frequently (adv) /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên
30 imply (v) /ɪmˈplaɪ/ ngụ ý, hàm ý
31 promise (n, v) /ˈprɑːmɪs lời hứa, sự cam đoan (n)
hứa, cam kết (v)
32 reputation (n) /ˌrepjuˈteɪʃn/ danh tiếng, thanh danh
33 require (v) /rɪˈkwaɪər/ đòi hỏi, yêu cầu
34 variety (n) /vəˈraɪəti/ sự đa dạng
2.4. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Business planning (Kế hoạch kinh doanh)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
35 address (n, v) /əˈdres/ trình bày (v)
bài diễn văn (n)
36 avoid (v) /əˈvɔɪd/ phòng tránh, ngăn ngừa
37 demonstrate (v) /ˈdemənstreɪt/ chứng minh, giải thích
38 develop (v) /dɪˈveləp/ phát triển
39 evaluate (v) /ɪˈvæljueɪt/ đánh giá, ước lượng
40 gather (v) /ˈɡæðər/ tập hợp, thu thập
41 offer (v) /ˈɔːfər/ đề xuất, đề nghị
42 primarily (adv) /praɪˈmerəli/ ưu tiên, chủ yếu
43 risk (n) /rɪsk/ rủi ro, nguy cơ
44 strategy (n) /ˈstrætədʒi/ chiến lược
45 strengthen (v) /ˈstreŋθn/ làm mạnh, củng cố
46 substitution (n) /ˌsʌb.stəˈtuː.ʃən/ sự thay thế (= replacement)
2.5. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Conferences (Hội nghị)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
47 accommodate (v) /əˈkɑːmədeɪt/ cung cấp chỗ
48 arrangement (n) /əˈreɪndʒ.mənt/ sự sắp xếp, sắp đặt
49 association (n) /əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/ liên hiệp, đoàn thể (= organization)
sự liên hiệp
50 attend (v) /əˈtend/ tham gia, tham dự
51 get in touch with
somebody (v) liên lạc với ai, kết nối với ai (= connect)
52 hold (v) /həʊld/ tiến hành, tổ chức (= organize)
chứa, đựng (= contain)
53 location (n) /loʊˈkeɪ.ʃən/ vị trí, địa điểm
54 overcrowded (adj) /oʊvərˈkraʊdɪd/ quá đông đúc, chật kín
55 register (n, v) /ˈredʒɪstər/ hồ sơ, sổ sách (n)
đăng ký (v)
56 select (v) /sɪˈlekt/ lựa chọn
57 session (n) /ˈseʃn/ cuộc họp
58 take part in (v) /teɪk pɑrt ɪn/ tham gia vào
2.6. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Computers (Máy tính)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
59 access (n,v) /ˈækses/ truy cập (v)
quyền truy cập (n)
60 allocate (v) /ˈæləkeɪt/ phân phát, cấp cho
61 compatible with something (adj) /kəmˈpætəbl/ tương thích, tương xứng với cái gì
62 delete (v) /dɪˈliːt/ xóa (= remove)
63 display (n,v) /dɪˈspleɪ/ sự trưng bày, vật trưng bày (n)
trưng bày, hiển thị (v)
64 duplicate (v, n) ˈduː.plə.keɪt/ sao chép, nhân đôi (v)
bản sao (n)
65 failure (n) /ˈfeɪ.ljɚ/ sự thất bại
66 figure out (v) /ˈfɪɡjər aʊt/ hiểu ra, tìm ra
67 ignore (v) /ɪɡˈnɔːr/ phớt lờ
68 search (n, v) /sɜːrtʃ/ sự tìm kiếm (n)
tìm kiếm (v)
69 shut down (v) /ʃʌt daʊn/ tắt
70 warning (n) /ˈwɔːr.nɪŋ/ lời cảnh báo, sự cảnh báo
2.7. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Office Technology (Công nghệ văn phòng)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
71 affordable (adj) /əˈfɔːr.də.bəl/ có khả năng chi trả, phải chăng
72 as needed (adv) /æz niːdɪd/ khi cần thiết
73 capacity (n) /kəˈpæsəti/ sức chứa, dung lượng
74 durable (adj) /ˈdʊrəbl/ bền
75 be in charge of (v) /ɪn tʃɑːrdʒ əv/ chịu trách nhiệm về
76 initiative (n) /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/ sáng kiến
sự chủ động, thế chủ động
77 physically (adv) /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/ về mặt thể chất
78 provider (n) /prəˈvaɪ.dɚ/ nhà cung cấp (= supplier)
79 recur (v) /rɪˈkɜːr/ tái diễn
80 reduction (n) /rɪˈdʌk.ʃən/ sự giảm sút
81 stay on top of (v) /steɪ ɔːn tɑːp əv/ nắm bắt tình hình
82 stock (v, n) /stɑːk/ hàng tồn, cổ phần (n)
tích trữ (v)
2.8. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Office procedures (Thủ tục văn phòng)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
83 appreciation (n) /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ sự cảm kích, sự ghi nhận
84 bring in (v) /brɪŋ ɪn/ dẫn đến tuyển dụng, thuê
85 casually (adv) /ˈkæʒ.uː.ə.li/ bình thường
86 code (n) /koʊd/ quy tắc, luật lệ
87 expose (v) /ɪkˈspoʊz/ phơi bày, bộc lộ
88 glimpse (v,n) /ɡlɪmps/ liếc, nhìn thoáng qua (v)
cái nhìn thoáng qua (n)
89 be made of (v) /bi meɪd əv/ làm bằng (chất liệu)
bao gồm (= consist of)
90 out of (adj) /aʊt əv/ hết, không còn
91 outdated (adj) /aʊtˈdeɪtɪd/ lỗi thời, lạc hậu
92 practice (n,v) /ˈpræktɪs/ luyện tập (v)
sự luyện tập (n)
93 reinforce (v) /riːɪnˈfɔːrs/ tăng cường, củng cố
94 verbally (adv) /ˈvɝː.bəl.i/ bằng lời nói
2.9. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Electronics (Điện tử)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
95 device (n) /dɪˈvaɪs/ thiết bị, máy móc
96 facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ làm cho dễ dàng
97 network (n, v) /ˈnetwɜːrk/ mạng lưới (n)
kết nối (v)
98 popularity (n) /ˌpɑː.pjəˈler.ə.t̬i/ tính phổ biến
99 process (n, v) /ˈproʊses/ quá trình (n)
xử lý (v)
100 replace (v) /rɪˈpleɪs/ thay thế (= substitute)
101 revolution (n) /ˌrev.əˈluː.ʃən/ cuộc cách mạng
102 sharp (adj) /ʃɑːrp/ thông minh
sắc bén, nhọn
103 skill (n) /skɪl/ kỹ năng
104 software (n) /ˈsɔːftwer/ phần mềm
105 store (v) /stɔːr/ lưu trữ, chứa
106 technical (adj) /ˈteknɪkl/ thuộc về kĩ thuật, chuyên môn
2.10. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Correspondences (Thư tín)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
107 assemble (v) /əˈsembl/ lắp ráp, thu thập
108 beforehand (adv) /bɪˈfɔːrhænd/ trước, có sẵn
109 complication (n) /ˌkɑːm.pləˈkeɪ.ʃən/ sự phức tạp
110 courier (n) /ˈkʊriər/ người đưa thư
111 distribute (v) /dɪˈstrɪb.juːt/ phân phát
112 express (adj) /ɪkˈspres/ nhanh, hỏa tốc
113 fold (v) /foʊld/ gấp lại
114 layout (n) /ˈleɪaʊt/ cách trình bày, sự bố trí
115 mention (n, v) /ˈmenʃn/ đề cập (v)
sự đề cập (n)
116 petition (n, v) /pəˈtɪʃn/ kiến nghị (v)
đơn kiến nghị (n)
117 proof (n, v) /pruːf/ bằng chứng (n) (= evidence)
chứng minh (v)
118 revise (v) /rɪˈvaɪz/ sửa lại, xem lại
2.11. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Job Advertising and Recruiting (Mô tả công việc và Tuyển dụng)
Từ vựng TOEIC chủ đề Job Advertising and Recruiting (Mô tả công việc và Tuyển dụng)
Từ vựng TOEIC chủ đề Job Advertising and Recruiting (Mô tả công việc và Tuyển dụng)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
119 abundant (adj) /əˈbʌndənt/ nhiều, dư thừa
120 accomplishment (n) /əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/ thành tựu
121 bring together (v) /brɪŋ təˈɡeðə/ gộp lại (= gather)
122 candidate (n) /ˈkændɪdət/ ứng viên, thí sinh
123 come up with (v) /kʌm ʌp wɪθ/ đưa ra, nghĩ ra
124 commensurate with (adj) /kəˈmenʃərət /wɪð/ tương xứng với
125 match (n, v) /mætʃ/ hợp, xứng (v)
sự tương xứng (n)
126 profile (n) /ˈproʊfaɪl/ lý lịch
127 qualification (n) /kwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ năng lực, trình độ, tố chất
128 recruit (n, v) /rɪˈkruːt/ tuyển dụng (v)
nhân viên mới (n)
129 submit (n) /səbˈmɪt/ nộp
130 time-consuming (adj) /ˈtaɪmkənsuː.mɪŋ/ tốn thời gian
2.12. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Applying and Interviewing (Ứng tuyển và Phỏng vấn)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
131 ability (n) /əˈbɪləti/ khả năng, năng lực
132 apply for (v) /əˈplaɪ foː/ ứng tuyển vào
133 background (n) /ˈbækɡraʊnd/ lý lịch, nền tảng
134 be ready for (v) sẵn sàng cho
135 call in (v) /kɔːl ɪn/ mời tới, gọi vào làm việc
136 confidence (n) /ˈkɑːnfɪdəns/ sự tự tin
137 constantly (adv) /ˈkɑːn.stənt.li/ liên tục, không ngừng
138 expert (n, adj) /ˈekspɜːrt/ chuyên gia, chuyên viên
139 follow up (v) /ˈfɑːloʊ ʌp/ bám sát, tiếp tục việc gì đó
140 hesitate(v) /ˈhezɪteɪt/ lưỡng lự, do dự
141 interview (n, v) /ˈɪntərvjuː/ buổi phỏng vấn (n)
phỏng vấn (v)
142 present (v, adj) /prɪˈzent/ có mặt (adj)
trình bày, nêu ra (v)
143 weaken (v /ˈwiːkən/ làm yếu đi
2.13. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Hiring and Training (Tuyển dụng và Đào tạo)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
144 conduct (v) /kənˈdʌkt/ tiến hành, thực hiện
145 generate (v) /ˈdʒenəreɪt/ tạo ra, sản xuất ra
146 hire (v, n) /ˈhaɪər/ thuê, mướn (v)
nhân viên, người làm thuê (n)
147 keep up with (v) /kiːp ʌp wɪθ/ theo kịp
148 look up to somebody (v) /lʊk ʌp tuː/ tôn trọng, ngưỡng mộ ai đó
149 mentor (n) /ˈmentɔːr/ cố vấn
150 on track (n) /ɔːn træk/ theo đúng kế hoạch
151 reject (n, v) /rɪˈdʒekt/ đồ thừa, phế phẩm (n)
từ chối (v)
152 set up (v) /set ʌp/ thiết lập, sắp xếp
153 success (n) /səkˈses/ sự thành công
154 train (v) /treɪn/ đào tạo, huấn luyện
155 update (n, v) /ˌʌpˈdeɪt/ cập nhật (v)
thông tin mới nhất (n)
2.14. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Salaries and Benefits (Lương và Phúc lợi)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
156 be aware of (v) /biː əˈwer ɒv/ biết được, nhận thức được
157 basis (n) /ˈbeɪsɪs/ cơ sở, căn cứ
158 benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ lợi ích, phúc lợi
159 compensate (v) /ˈkɑːmpenseɪt/ đền bù, bồi thường (= make up for)
160 delicate (adj) /ˈdel.ə.kət/ tế nhị, khôn khéo
tinh vi, tinh xảo
161 eligible (adj) /ˈelɪdʒəbl/ đủ tiêu chuẩn (= qualified)
162 flexibly (adv) /ˈflek.sə.bli/ một cách linh hoạt
163 negotiate (v) /nɪˈɡoʊʃieɪt/ đàm phán, thương lượng
164 retire (v) /rɪˈtaɪər/ nghỉ hưu
165 vest in (adj) /vest ɪn/ trao quyền cho ai
166 wage (n) /weɪdʒ/ lương theo giờ
167 raise (n, v) /reɪz/ tăng lên (v)
sự tăng trưởng (n)
2.15. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Promotions, Pensions and Awards (Thăng tiến, Lương hưu và Giải thưởng)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
168 achievement (n) /əˈtʃiːv.mənt/ thành tựu (= accomplishment)
169 contribute (v) /kənˈtrɪbjuːt/ đóng góp
170 dedicate to (n) /ˈdedɪkeɪt tuː/ cống hiến cho
171 looking forward to V-ing (v) /lʊk ˈfɔːrwərd tuː/ trông mong, mong đợi
172 look to somebody (v) /lʊk tuː/ trông cậy vào ai
173 loyal (adj) /ˈlɔɪ.əl/ trung thành
174 merit (n, v) /ˈmerɪt/ xứng đáng, có công (v)
công lao (n)
175 obviously (adv) /ˈɑːb.vi.əs.li/ rõ ràng, hiển nhiên
176 productive (adj) /prəˈdʌk.tɪv/ có hiệu quả, có năng suất
177 promote (v) /prəˈməʊt/ đẩy mạnh thăng chức
178 recognition (n) /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ sự công nhận
179 value (n, v) /ˈvæljuː/ định giá (v)
giá trị (n)
2.16. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Shopping (Mua sắm)
180 bargain (n, v) /ˈbɑːrɡən/ món hời (n)
mặc cả (v)
181 bear (v) /ber/ chịu đựng, cam chịu
182 behavior (n) /bɪˈheɪ.vjər/ thái độ, hành vi
183 checkout (n) /tʃek aʊt əv/ quầy thanh toán, thủ tục thanh toán
184 comfort (n, v) /ˈkʌmfərt/ sự thoải mái (n)
an ủi (v)
185 expand (v) /ɪkˈspænd mở rộng
186 explore (v) /ɪkˈsplɔːr/ khám phá, thăm dò
187 item (n) /ˈaɪtəm/ món hàng, món đồ
188 mandatory (adj) /ˈmændətɔːri/ bắt buộc
189 merchandise (n, v) /ˈmɜːrtʃəndaɪz/ buôn bán (v)
hàng hóa (n) (= goods)
190 strictly (adv) /ˈstrɪkt.li/ một cách nghiêm khắc
191 trend /trend/ xu hướng
2.17. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Ordering Supplies (Đặt hàng nhà cung cấp)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
192 diversify (v) /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ đa dạng hóa
193 consistent (adj) /kənˈsɪstənt/ đều đặn, nhất quán
194 enterprise (n) /ˈentərpraɪz/ dự án lớn doanh nghiệp
195 essentially (adv) /ɪˈsen.ʃəl.i/ một cách thiết yếu, về cơ bản
196 function (n, v) /ˈfʌŋkʃn/ có vai trò (v)
nhiệm vụ, chức năng (n)
197 maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì
198 obtain (v) /əbˈteɪn/ đạt được, giành được
199 prerequisite (n) /ˌpriːˈrekwəzɪt/ điều kiện tiên quyết
200 quality (n) /ˈkwɑːləti/ chất lượng (sản phẩm)
phẩm chất (người)
201 source (n) /sɔːrs/ nguồn
202 stationery (n) /ˈsteɪʃəneri/ văn phòng phẩm
203 smooth (adj) /smuːð/ suôn sẻ, trơn tru
2.18. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Shipping (Vận chuyển)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
204 carrier /ˈkæriər/ người vận chuyển, bên vận chuyển
205 inventory (n) /ˈɪnvəntɔːri/ bản kiểm kê hàng hóa
hàng tồn
206 accurately (adv) /ˈæk.jɚ.ət.li/ một cách chính xác
207 catalogue (n) /ˈkætəlɔːɡ/ bản liệt kê, danh mục sản phẩm
208 fulfill (v) /fʊlˈfɪl/ hoàn thành
209 integral (adj) /ˈɪn.t̬ə.ɡrəl/ không thể thiếu
210 minimize (v) /ˈmɪnɪmaɪz/ giảm thiểu
211 on hand (adj) /ɒn hænd/ có sẵn (= available)
212 ship (v) /ʃɪp/ vận chuyển
213 sufficiently (adv) /səˈfɪʃ.ənt.li/ đủ
214 supply (n, v) /səˈplaɪ/ nguồn cung, sự cung cấp (n)
cung cấp (v)
215 receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận
2.19.Từ vựng TOEIC theo chủ đề Invoices (Hóa đơn)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
216 charge (n, v) /tʃɑːrdʒ/ tiền phí (n)
tính phí (v)
217 compile (v) /kəmˈpaɪl/ biên soạn, soạn
218 customer (n) /ˈkʌstəmər/ khách mua hàng
219 discount (n, v) /dɪsˈkaʊnt/ sự giảm giá (n)
giảm giá (v)
220 dispute (v) /dɪˈspjuːt/ tranh cãi
221 efficient (adj) /ɪˈfɪʃ.ənt/ hiệu quả (= effective)
222 estimate (v) /ˈestɪmeɪt/ ước tính
223 impose (v) /ɪmˈpəʊz/ áp đặt, ép buộc
224 mistake (n) /mɪˈsteɪk/ lỗi, nhầm lẫn
225 prompt (adj) /ˈprɑːmpt/ nhanh, đúng giờ (= punctual)
226 rectify (v) /ˈrektɪfaɪ/ sửa chữa, sửa lỗi
227 terms (n) /tɜːrmz/ điều khoản (hợp đồng)
2.20. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Inventory (Hàng hóa)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
228 adjustment (n) /əˈdʒʌst.mənt/ sự điều chỉnh
229 automatic (adj) /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk/ tự động
230 crucial (adj) /ˈkruːʃl cốt yếu, quan trọng
231 discrepancy (n) /dɪsˈkrepənsi/ sự khác nhau, không nhất quán
232 disturb (v) /dɪˈstɜːrb/ làm phiền, quấy rầy
233 reflection (n) /rɪˈflek.ʃən/ sự phản chiếu
234 run (v) /rʌn/ điều hành, vận hành
235 scan (v) /skæn/ đọc lướt, xem lướt
236 subtract (v) /səbˈtrækt/ trừ đi
237 tedium (n) /ˈtiːdiəm/ sự buồn tẻ, sự nhạt nhẽo
238 verify (v) /ˈverɪfaɪ/ xác minh, kiểm chứng
239 install (v) /ɪnˈstɔːl/ lắp đặt, cài đặt
2.21.Từ vựng TOEIC theo chủ đề Banking (Giao dịch ngân hàng)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
240 accept (n) /əkˈsept/ nhận, chấp nhận
241 balance (n) /ˈbæləns/ sự cân bằng
số dư tài khoản
242 borrow (v) /ˈbɑːroʊ/ vay, mượn
243 cautiously (adv) /ˈkɑː.ʃəs.li/ một cách cẩn thận
244 deduct (v) /dɪˈdʌkt/ khấu trừ
245 dividend (n) /ˈdɪvɪdend/ cổ tức, tiền lãi cổ phần
246 down payment (n) /daʊn ˈpeɪmənt/ tiền cọc, tiền trả trước
247 mortgage (n, v) /ˈmɔːrɡɪdʒ/ sự cầm cố, sự thế chấp (n)
cầm cố, thế chấp (v)
28 restricted (adj) /rəˈstriktəd/ bị hạn chế (= limited)
249 signature (n) /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/ chữ ký
250 take out (v) /teɪk aʊt/ rút tiền
251 transaction (n) /trænˈzæk.ʃən/ giao dịch
2.22. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Accounting (Kế toán)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
252 accounting (n) /əˈkaʊntɪŋ/ công việc kế toán
253 accumulate (v) /əˈkjuːmjəleɪt/ tích lũy, gom góp
254 asset (n) /ˈæset/ tài sản
255 audit (v) /ˈɔːdɪt/ kiểm toán
256 budget (n, v) /ˈbʌdʒɪt/ lên ngân sách (v)
ngân sách (n)
257 build up (v) /bɪld ʌp/ tăng cường, phát triển dần
258 client (n) /ˈklaɪənt/ khách hàng
259 debt (n) /det/ món nợ, khoản nợ
260 outstanding (adj) /aʊtˈstændɪŋ/ chưa giải quyết, chưa thanh toán
261 profitable (adj) /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/ có lời
262 reconcile (v) /ˈrekənsaɪl/ hòa giải
263 turnover (n) /ˈtɜːrnoʊvər/ doanh thu, doanh số
2.23.Từ vựng TOEIC theo chủ đề Investments (Đầu tư)
STT Từ vựng Nghĩa Phiên âm
264 aggressive (adj) /əˈɡresɪv/ hùng hổ, xông xáo
265 attitude (n) /ˈætɪtuːd/ thái độ
266 commit (v) /kəˈmɪt/ cam kết
267 conservative (adj) /kənˈsɝː.və.t̬ɪv/ thận trọng
bảo thủ
268 fund (n, v) /fʌnd/ tài trợ (v)
quỹ (n)
269 invest /ɪnˈvest/ đầu tư
270 long-term (adj) /ˌlɔːŋ ˈtɜːrm/ dài hạn
271 portfolio (n) /pɔːrtˈfoʊlioʊ/ danh mục đầu tư
272 pull out (v) /pʊl aʊt/ rút (đầu tư)
273 resource (n) /ˈriːsɔːrs/ nguồn tài nguyên, nguồn vốn
274 return (n) /rɪˈtɜːrn/ lợi nhuận
275 wisely (adv) /ˈwaɪz.li/ một khách khôn ngoan
2.24. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Financial Statements (Báo cáo tài chính)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
276 desire (n, v) /dɪˈzaɪər/ khao khát (v)
sự khao khát (n)
277 detail (n) /ˈdiːteɪl/ chi tiết, tỉ mỉ
278 forecast (n, v) /ˈfɔːrkæst/ dự báo (v)
sự dự đoán (n)
279 level (n) /ˈlevl/ cấp bậc, mức
280 overall (adj) /ˌoʊvərˈɔːl/ toàn bộ, chung, tổng quát
281 perspective (n) /pərˈspektɪv/ viễn cảnh, cách nhìn nhận
282 project (n, v) /prəˈdʒekt/ dự án (n)
ước đoán (v)
283 realistic (adj) /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/ thực tế
284 target (v) /ˈtɑːrɡɪt/ nhắm vào
285 translation (n) /trænzˈleɪ.ʃən/ bản dịch thuật, sự phiên dịch (về ngôn ngữ)
286 typically (adv) /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/ tiêu biểu, điển hình
287 yield (v, n) /jiːld/ sản lượng (n)
sản xuất, cung cấp (v)
2.25. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Taxes (Thuế)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
288 calculation (n) /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ sự tính toán, sự dự trù
289 deadline (n) /ˈdedlaɪn/ hạn chót
290 file (v) /faɪl/ đệ trình, nộp
sắp xếp (giấy tờ)
291 fill out (v) /fɪl aʊt/ điền vào (giấy tờ)
292 give up (v) /ɡɪv ʌp/ từ bỏ
293 joint (adj) /dʒɔɪnt/ chung, cùng
294 own (v) /oʊ/ mắc nợ, mang ơn
295 penalty (n) /ˈpen.əl.ti/ khoản tiền phạt, hình phạt
296 preparation (n) /ˌprep.əˈreɪ.ʃən/ sự chuẩn bị
297 refund (n, v) /rɪˈfʌnd/ sự hoàn lại (n)
hoàn lại (v)
298 spouse (n) /spaʊs/ vợ/ chồng
299 withhold (v) /wɪðˈhoʊld/ giữ lại
2.26. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Property and Departments (Tài sản và Phòng ban)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
300 adjacent (adj) /əˈdʒeɪsnt/ liền kề, kế bên
301 collaboration (n) /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ sự cộng tác
302 concentrate on (v) /ˈkɑːnsntreɪt ɑːn/ tập trung vào (= focus on)
303 conductive (adj) /kənˈduːsɪv/ có lợi
304 disruption (n) /dɪsˈrʌp.ʃən/ sự phá vỡ, sự hỗn loạn
305 hamper (v) /ˈhæmpər/ gây cản trở
306 inconsiderate(adj) /ˌɪnkənˈsɪdərət/ sơ suất, thiếu thận trọng
307 lobby (n) /ˈlɑːbi/ hành lang, tiền sảnh
308 move up /muːv ʌp/ thăng tiến, tiến lên
309 open to (adj) /əʊpən tu/ sẵn sàng đón nhận điều gì
310 scrutiny (n) /ˈskruː.t̬ən.i/ sự nghiên cứu kỹ lưỡng
311 opt (v) /ɑːpt/ chọn lựa
2.27. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Board meetings and Committees (Họp Hội đồng và Phòng ban)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
312 adhear to (v) /ədˈhɪr/ tuân thủ
313 agenda (n) /əˈdʒendə/ chương trình hội nghị
314 bring up (v) /brɪŋ ʌp/ nêu ra, đề cập tới
315 conclude (v) /kənˈkluːd/ kết thúc, kết luận
316 go ahead (v) /ɡoʊ əˈhed/ tiếp tục
317 goal (n) /ɡoʊl/ mục tiêu
318 lengthy (adj) /ˈleŋθi/ dài, lâu
319 matter (n) /ˈmætər/ vấn đề
320 periodically (adv) /ˌpɪriˈɑdɪkli/ định kỳ
321 priority (n) /praɪˈɔrət̮i/ quyền ưu tiên, sự ưu tiên
322 progress (n, v) /prəˈɡres/ phát triển, tiến bộ (v)
sự phát triển, sự tiến bộ (n)
323 waste (n, v) /weɪst/ lãng phí (v)
sự lãng phí (n)
2.28. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Product Development (Phát triển sản phẩm)
Từ vựng TOEIC chủ đề Product development (Phát triển sản phẩm)
Từ vựng TOEIC chủ đề Product development (Phát triển sản phẩm)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
324 anxious (adj) /ˈæŋkʃəs/ lo lắng
325 ascertain (v) /ˌæsərˈteɪn/ xác định, chắc chắn
326 assume (v) /əˈsuːm/ đảm đương, gánh vác
327 decade (v) /ˈdekeɪd/ thập kỷ
328 examine (v) /ɪɡˈzæmɪn/ khảo sát
329 experiment (n, v) /ɪkˈsperɪmənt/ làm thí nghiệm (v)
cuộc thử nghiệm (n)
330 logical (adj) /ˈlɑːdʒɪkl/ hợp lý
331 research (n, v) /rɪˈsɜːrtʃ/ nghiên cứu (v)việc nghiên cứu (n)
332 responsibility (n) /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ trách nhiệm, bổn phận
333 solve (v) /sɑːlv/ giải quyết
334 supervisor (n) /ˈsupərˌvaɪzər/ người giám sát
335 systematic (adj) /ˌsɪstəˈmætɪk/ có hệ thống
2.29. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Quality Control (Quản trị chất lượng)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
336 brand (n) /brænd/ thương hiệu, nhãn hàng
337 conform to (v) /kənˈfɔːrm tu/ phù hợp với
338 defect (n) /ˈdiːfekt/ nhược điểm
339 enhance (v) /ɪnˈhæns/ nâng cao
340 garment (n) /ˈɡɑːrmənt/ quần áo
341 inspect (v) /ɪnˈspekt/ kiểm tra, xem xét
342 perceptive (adj) /pərˈsɛptɪv/ tinh tường, sâu sắc
343 repel (v) /rɪˈpel/ đẩy lùi (khách hàng)
344 take back (v) /teɪk bæk/ trả lại, lấy lại
345 throw out (v) /θrəʊ aʊt/ loại bỏ
346 uniformly (adv) /ˈyunəˌfɔrm/ giống nhau, đồng bộ
347 wrinkle (n) /ˈrɪŋkl/ nếp nhăn
2.30. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Renting and Leasing (Thuê và Cho thuê)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
348 apprehensive (adj) /ˌæprɪˈhensɪv/ e ngại
349 circumstance (n) /ˈsɜːrkəmstæns/ hoàn cảnh, tình huống
350 condition (n) /kənˈdɪʃn/ điều kiện, tình trạng
351 due to (pre) /duː tu/ bởi vì, nhờ có
352 fluctuate (v) /ˈflʌktʃueɪt/ dao động, thay đổi thất thường
353 get out of (v) /ɡet aʊt əv/ ra khỏi, thoát khỏi
354 indicator (n) /ˈɪndəˌkeɪt̮ər/ dấu hiệu
355 lease (n, v) /liːs/ hợp đồng cho thuê (n)
cho thuê (v)
356 lock into (v) /lɑːk ˈɪntu/ ràng buộc
357 occupy (n) /ˈɑːkjupaɪ/ chiếm hữu
358 tenant (n) /ˈtenənt/ người thuê
359 subject to (v) /ˈsʌbdʒɪkt/ tuân thủ, lệ thuộc vào
2.31. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Selecting A Restaurant (Chọn nhà hàng)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
360 appeal (n) /əˈpiːl/ sức cuốn hút
361 arrive (v) /əˈraɪv/ đến
362 compromise (n, v) /ˈkɑːmprəmaɪz/ thỏa hiệp (v)
sự thỏa hiệp (n)
363 daring (adj) /ˈdɛrɪŋ/ cả gan, táo bạo
364 familiar with (adj) /fəˈmɪliər wɪθ/ / quen thuộc với
365 guide (n, v) /ɡaɪd/ hướng dẫn viên
hướng dẫn, chỉ đường
366 majority (n) /məˈdʒɔːrəti/ đa số
367 mix (v) /mɪks/ trộn, pha lẫn
368 rely on (v) /rɪˈlaɪ ɔːn/ dựa vào
369 secure (v, adj) /sɪˈkjʊr/ bảo vệ (v)
an toàn, bảo đảm (adj)
370 subjective (adj) /səbˈdʒektɪv/ mang tính chủ quan
371 suggestion (n) səɡˈdʒɛstʃən/ đề nghị, gợi ý
2.32. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Eating out (Đi ăn ngoài)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
372 appetite (n) /ˈæpɪtaɪt/ sự thèm ăn
373 complete (v) /kəmˈpliːt/ hoàn thành
374 excite (v) /ɪkˈsaɪt/ kích thích
375 flavor (n) /ˈfleɪvər/ hương vị, mùi vị
376 foreign (adj) /ˈfɔːrən/ thuộc nước ngoài
377 ingredient (n) /ɪnˈɡriːdiənt/ thành phần
378 judge (n, v) /dʒʌdʒ/ thẩm phán (n)bình phẩm, phán xét (v)
379 mix-up (n) /mɪks ʌp/ sự lộn xộncuộc ẩu đả
380 patron (n) /ˈpeɪtrən khách quen
381 predict (v) /prɪˈdɪkt/ dự đoán
382 randomly (adv) /ˈrændəm/ tình cờ, ngẫu nhiên
383 remind (v) /rɪˈmaɪnd/ nhắc nhở
Từ vựng TOEIC chủ đề Eating out (Đi ăn ngoài)
Từ vựng TOEIC chủ đề Eating out (Đi ăn ngoài)
2.33. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Ordering Lunch (Đặt bữa trưa)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
384 burden (n, v) /ˈbɜːrdn/ gánh nặng (n)
tạo gánh nặng (v)
385 commonly (adv) /ˈkɑmənli/ thông thường
386 delivery (n) /dɪˈlɪvəri/ sự giao hàng
387 elegance (n) /ˈelɪɡəns/ sự thanh lịch
388 fall to (v) /fɔːl tuː/ rơi vào tay (nói về trách nhiệm)
389 impress (v) /ɪmˈpres/ gây ấn tượng
390 individual (adj) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ cá nhân, riêng lẻ
391 reasonable (adj) /ˈriːznəbl/ hợp lý, phải chăng
392 multiple (adj, v) /ˈmʌltɪplaɪ/ nhiều (adj)
làm tăng lên (v)
393 narrow (adj, v) /ˈnæroʊ/ chật hẹp (adj)
thu hẹp (v)
394 pick up (v) /pɪk ʌp/ nhận hàng tại chỗ
395 settle (v) /ˈsetl/ thanh toán
2.34.Từ vựng TOEIC theo chủ đề Cooking As A Career (Nấu ăn là sự nghiệp)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
396 accustom to (v) /əˈkʌstəm tu/ làm quen với
397 apprentice (n) /əˈprentɪs/ người học việc
398 culinary (adj) /ˈkʌlɪneri/ thuộc về nấu nướng
399 demanding (adj) /dɪˈmændɪŋ/ khó khăn, yêu cầu cao
400 draw (v) /drɔː/ thu hút, lôi cuốn
401 incorporate (v) /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ sát nhập
402 influx (n) /ˈɪnflʌks/ dòng người đi vào
403 method (n) /ˈmeθəd/ phương pháp
404 methodical (adj) /məˈθɑdɪkl/ làm việc có hệ thống (tính cách)
405 procedure (n) /prəˈsidʒər/ quy trình
406 outlet (n) /ˈaʊtlet/ cách thể hiện
407 profession (n) /prəˈfeʃn/ chuyên môn
408 relinquish (v) /rɪˈlɪŋkwɪʃ/ từ bỏ
409 theme (n) /θiːm/ đề tài, chủ đề
2.35. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Events (Sự kiện)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
410 assist (v) /əˈsɪst/ hỗ trợ
411 support (v) /səˈpɔrt/ ủng hộ, khuyến khích
412 coordinate (v) /koʊˈɔːrdɪneɪt/ phối hợp
413 dimension (n) /daɪˈmenʃn/ kích thước
414 general (adj) /ˈdʒenrəl/ chung, tổng quát
415 ideal (adj) /aɪˈdiːəl/ lý tưởng
416 exact (adj) /ɪɡˈzækt/ chính xác
417 lead time (n) /ˈliːd taɪm/ thời gian tiến hành
418 proximity (n) /prɑːkˈsɪməti/ sự gần (về không gian, thời gian)
419 regulation (n) /ˌrɛɡyəˈleɪʃn/ quy định
420 site (n) /saɪt/ địa điểm (xây dựng)
421 stage (v) /steɪdʒ/ trình diễn
2.36. Từ vựng TOEIC theo chủ đề General Travel (Du lịch)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
422 agency (n) /ˈeɪdʒənsi/ công ty đại diện, môi giới
423 announce (v) /əˈnaʊns/ thông báo
424 beverage (n) /ˈbevərɪdʒ/ đồ uống
425 board (v) /bɔːrd/ lên tàu, xe
426 claim (v) /kleɪm/ cho là, khẳng định là
427 delay (v) /dɪˈleɪ/ trì hoãn
428 depart (v) /dɪˈpɑːrt/ khởi hành
429 embark (v) /ɪmˈbɑːrk/ lên tàu
430 itinerary (n) /aɪˈtɪnəreri/ lịch trình, hành trình
431 luggage (n) /ˈlʌɡɪdʒ/ hành lý
432 prohibit (v) /prəˈhɪbɪt/ cấm, ngăn chặn
433 validate (v) /ˈvælɪdeɪt/ phê duyệt
2.37. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Airlines (Hàng không)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
434 deal with (v) /diːl wɪθ/ giải quyết, đối mặt với
435 destination (n) /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến
436 distinguish (v) /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ phân biệt
437 economize (v) /ɪˈkɑːnəmaɪz/ tiết kiệm
438 equivalent (adj) /ɪˈkwɪvələnt/ tương đương
439 excursion (n) /ɪkˈskɜːrʒn/ chuyến tham quan
440 expense (n) /ɪkˈspens/ chi phí
441 extend (v) /ɪkˈstend/ gia hạn, kéo dài
442 prospective (adj) /prəˈspektɪv có triển vọng, có khả năng
443 situation (n) /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ tình huống
444 substance (n) /ˈsʌbstəns/ chất
445 economy class (n) /ɪˈkɑnəmi klæs/ hạng phổ thông trên máy bay
2.38. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Trains (Xe lửa)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
446 comprehensive (adj) /ˌkɑːmprɪˈhensɪv/ toàn diện, đầy đủ
447 deluxe (adj) /ˌdəˈlʌks/ sang trọng, cao cấp
448 directory (n) /daɪˈrɛktəri/ sách hướng dẫn
449 duration (n) /duˈreɪʃn/ khoảng thời gian
450 entitle (v) /ɪnˈtaɪtl/ cho phép
451 fare (n) /fer/ tiền vé
452 offset (v) /ˈɔːfset/ bù lại
453 operate (v) /ˈɑːpəreɪt/ hoạt động, vận hành
454 punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ đúng giờ
455 relatively (adv) /ˈrɛlət̮ɪvli/ tương đối
456 remainder (n) /rɪˈmeɪndər/ phần còn lại
457 remote (adj) /rɪˈmoʊt/ xa xôi, hẻo lánh
2.39. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Hotels (Khách sạn)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
458 advance (v) /ədˈvæns/ 33 tiến bộ, tiến tới
459 chain (n) /tʃeɪn/ chuỗi (doanh nghiệp)
460 check in (v) /tʃek ɪn/ làm thủ tục (nhận phòng, nhận vé…)
461 confirm (v) /kənˈfɜːrm/ xác nhận, chứng thực
462 expect (v) /ɪkˈspekt/ mong đợi
463 housekeeper (n) /ˈhaʊskiːpər/ nhân viên dọn phòng
464 notify (v) /ˈnoʊtɪfaɪ/ thông báo
465 preclude (v) /prɪˈkluːd/ ngăn cản
466 quote (n) /kwoʊt/ lời trích dẫn
467 rate (n) /reɪt/ tỷ lệ, mức giá
468 reserve (v) /rɪˈzɜːrv/ đặt chỗ
469 serve (v) /sɜːrv/ phục vụ
2.40.Từ vựng TOEIC theo chủ đề Car Rentals (Thuê ô tô)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
470 coincide (v) /ˌkoʊɪnˈsaɪd/ trùng hợp, đồng thời
471 confusion (n) /kənˈfyuʒn/ sự bối rối
472 contact (v) /ˈkɑːntækt/ liên hệ
473 disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ gây thất vọng
474 guarantee (v, n) /ˌɡærənˈtiː/ bảo đảm (v)
sự bảo đảm (n)
475 intend (v) /ɪnˈtend/ dự định, có ý định
476 license (v) /ˈlaɪsns/ cấp phép
477 nervous (adj) /ˈnɜːrvəs/ lo lắng, bồn chồn
478 request (n, v) /rɪˈkwest/ yêu cầu (v)
lời yêu cầu (n)
479 tempt (v) /tempt/ lôi kéo, thuyết phục
480 thrill (n, v) /θrɪl/ hồi hộp, xúc động (v)
cảm giác hồi hộp (n)
481 tier (n) /tɪr/ hàng, tầng
2.41. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Movies (Phim ảnh)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
482 attain (v) /əˈteɪn/ đạt được (mục đích)
483 combine (v) /kəmˈbaɪn/ kết hợp, cộng lại
484 continue (v) /kənˈtɪnjuː/ tiếp tục (= go on)
485 description (n) /dɪˈskrɪpʃn/ sự mô tả
486 disperse (v) /dɪˈspɜːrs/ giải toán
487 entertain (v) /ˌentərˈteɪn/ giải trí
tiếp đãi
488 influence (n, v) /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng (n)
489 range (n) /reɪndʒ/ phạm vi
490 release (n, v) /rɪˈliːs/ công chiếu (v)
sự công chiếu (n)
491 represent (v) /ˌreprɪˈzent/ tượng trưng, đại diện
492 separate (v) /ˈsepəreɪt/ tách rời, chia
493 successive (adj) /səkˈsesiv/ liên tiếp
2.42. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Theater (Rạp phim)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
494 acting (adj, n) /ˈæktɪŋ/ tạm thay thế trách nhiệm (adj)
diễn xuất (n)
495 approach (v) /əˈprəʊtʃ/ tiếp cận
496 audience (n) /ˈɔːdiəns/ khán giả (xem trực tiếp)
497 create (v) /kriˈeɪt/ tạo ra
498 dialogue (n) /ˈdaɪəlɑːɡ/ cuộc đối thoại
499 element (n) /ˈelɪmənt/ yếu tố
500 experience (n) /ɪkˈspɪriəns/ kinh nghiệm
501 occur (v) /əˈkɜːr/ diễn ra, xảy ra
502 perform (v) /pərˈfɔːrm/ biểu diễn, trình diễn
503 rehearse (v) /rɪˈhɜːrs/ diễn tập
504 review (n, v) /rɪˈvjuː/ bài phê bình (n)
xem xét lại (v)
505 sell out (v) /sel aʊt/ bán hết
2.43. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Music (Âm nhạc)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
506 available (adj) /əˈveɪləbl/ sẵn có
507 broaden (v) /ˈbrɔːdn/ mở rộng
508 categorize (v) /ˈkætəɡəraɪz/ phân loại
509 disparate (adj) /ˈdɪs.pɚ.ət/ khác biệt hoàn toàn
510 divide (v) /dɪˈvaɪd/ phân chia
511 favor(v) /ˈfeɪvər/ thích hơn
512 instinct (n) /ˈɪnstɪŋkt/ bản năng
513 live (adj) /laɪv/ còn sống
514 reason (n) /ˈriːzn/ lý do
515 relaxation (n) /ˌrilækˈseɪʃn/ sự thư giãn
516 taste (n) /teɪst/ thị hiếu, gu (thẩm mỹ)
517 urge (v, n) /ɜːrdʒ/ thôi thúc (v)
sự thôi thúc (n)
2.44. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Museums (Bảo tàng)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
518 acquire (v) /əˈkwaɪər/ có được, mua được
tiếp thu (kiến thức)
519 admire (v) /ədˈmaɪər/ ngưỡng mộ
520 collection (n) /kəˈlɛkʃn/ bộ sưu tập
521 criticism (n) /ˈkrɪt̮əˌsɪzəm/ sự phê bình
522 express (v) /ɪkˈspres/ biểu lộ, bày tỏ
523 fashion (n) /ˈfæʃn/ thời trang
524 leisure (n) /ˈliːʒər/ thời gian rảnh
525 respond (v) /rɪˈspɑːnd/ trả lời, phản ứng lại
526 schedule (n, v) /ˈskedʒuːl/ lịch trình, kế hoạch (n)
lên kế hoạch (v) (= plan)
527 significant (adj) /sɪɡˈnɪfɪkənt/ quan trọng, có ý nghĩa
528 specialize in (v) /ˈspeʃəlaɪz ɪn/ chuyên về (lĩnh vực gì, làm gì)
529 spectrum (n) /ˈspektrəm/ quang phổ
dải âm thanh
2.45. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Media (Truyền thông)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
530 assignment (n) /əˈsaɪnmənt/ bài tập, nhiệm vụ
531 constitute (v) /ˈkɑːnstətuːt/ cấu thành, tạo hành
532 decisive (adj) /dɪˈsaɪsɪv/ quyết đoán
533 disseminate (v) /dɪˈsemɪneɪt/ truyền bá
534 impact (n) /ɪmˈpækt/ sự tác động
535 in-depth (idiom) /ɪn depθ/ kỹ càng, triệt để
536 investigate (v) /ɪnˈvestɪɡeɪt/ điều tra, theo dõi
537 link (v, n) /lɪŋk/ mối liên hệ (n)
liên kết (v)
538 politician (n) /ˌpɑːləˈtɪʃn/ chính trị gia
539 subscribe to (v) /səbˈskraɪb/ đặt mua dài hạn
quyên góp
540 thorough (adj) /ˈθɜːroʊ/ kỹ lưỡng, tỉ mỉ
541 choosy (adj) /ˈtʃuzi/ kén chọn
2.46. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Dentist’s Office (Phòng khám nha khoa)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
542 catch up (v) /kætʃ ʌp/ bắt kịp với
543 distract (v) /dɪˈstrækt/ làm xao nhãng
544 encourage (v) somebody to Verb /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ khuyến khích ai làm gì
545 evident (adj) /ˈevɪdənt/ hiển nhiên, rõ ràng (= obvious)
546 habit (n) /ˈhæbɪt/ thói quen
547 illuminate (v) /ɪˈluːmɪneɪt/ chiếu sáng
548 irritate (v) /ˈɪrɪteɪt/ làm bực mình
549 overview (n) /ˈoʊvərvjuː/ 22 cái nhìn khái quát
550 position (n) /pəˈzɪʃn/ vị trí, chỗ
551 regular (adj) /ˈreɡjələr/ thường xuyên
552 restore (v) /rɪˈstɔːr/ khôi phục
553 aware (adj) /əˈwer/ biết, nhận thức
2.47. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Doctor’s Office (Phòng khám bác sĩ)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
554 annual (adj) /ˈænjuəl/ hàng năm
555 appoint (v) /əˈpɔɪnt/ ấn định (ngày giờ, nơi chốn)
556 assess (v) /əˈses/ đánh giá
557 diagnose (v) /ˌdaɪəɡˈnoʊs/ chẩn đoán
558 effective (adj) /ɪˈfektɪv/ hiệu quả
559 instrument (n) /ˈɪnstrəmənt/ dụng cụ, thiết bị
560 manage (v) /ˈmænɪdʒ/ kiểm soát, quản lý
561 prevent (v) /prɪˈvent/ ngăn chặn
562 recommend (v) /ˌrekəˈmend/ đề nghị, gợi ý
563 record (v) /rɪˈkɔːrd/ ghi chép lại
564 serious (adj) /ˈsɪriəs/ nghiêm trọng, nặng
565 prevention is better than cure (idiom) phòng bệnh hơn chữa bệnh
2.48. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Health Insurance (Bảo hiểm sức khỏe)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
566 alternative (adj) /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ thay thế, khác
567 aspect (n) /ˈæspekt/ khía cạnh
568 concern (n, v) /kənˈsɜːrn/ bận tâm, lo lắng (v)
mối quan tâm, lo lắng (n)
569 emphasize (v) /ˈemfəsaɪz/ nhấn mạnh
570 incur (v) /ɪnˈkɜːr/ gánh chịu
571 personnel (n) /ˌpɜːrsəˈnel/ nhân sự
572 policy (n) /ˈpɑːləsi/ chính sách
573 portion (n) /ˈpɔːrʃn/ phần
574 regardless (adv) /rɪˈɡɑrdləs/ bất chấp
575 reimburse (v) /ˌriːɪmˈbɜːrs/ hoàn trả
576 suit (v) /suːt/ hợp với
577 treat (v) /triːt/ chữa trị
2.49. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Hospitals (Bệnh viện)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
578 accompany (v) /əˈkʌmpəni/ đi cùng
579 admit (v) /ədˈmɪt/ cho vào, cho phép
580 authorize (v) /ˈɔːθəraɪz/ ủy quyền
581 designate (v) /ˈdezɪɡneɪt/ chỉ rõ
582 escort (n) /ɪˈskɔːrt/ người hộ tống
583 identify (v) /aɪˈdentɪfaɪ/ nhận diện
584 permission (n) /pərˈmɪʃn/ sự chấp thuận
585 pertinent (adj) /ˈpɜːrtnənt/ có liên quan
586 procedure (n) /prəˈsiːdʒər/ quy trình
587 result (n) /rɪˈzʌlt/ kết quả
588 statement (n) /ˈsteɪtmənt/ bản tường trình, báo cáo
589 surgery (n) /ˈsɜːrdʒəri/ ca phẫu thuật
2.50. Từ vựng TOEIC theo chủ đề Pharmacy (Hiệu thuốc)
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
590 consultation (n) /ˌkɑnslˈteɪʃn/ việc bàn bạc, hội ý
591 convenient (adj) /kənˈviːniənt/ thuận tiện
592 detect (v) /dɪˈtekt/ tìm ra, phát hiện ra
593 factor (n) /ˈfæktər/ yếu tố
594 interaction (n) /ˌɪntərˈækt/ sự tương tác
595 limit (n) /ˈlɪmɪt/ giới hạn, định mức
596 monitor (v) /ˈmɑːnɪtər/ 54 giám sát
597 potential (adj) /pəˈtenʃl/ tiềm năng
598 sample (n) /ˈsæmpl/ mẫu thử (n)
599 sense (n) /sens/ khả năng phán đoán (n)cảm thấy (v)
600 volunteer (n, v) /ˌvɑː.lənˈtɪr/ tình nguyện (v)tình nguyện viên (n)
Việc nắm vững các từ vựng TOEIC theo từng chủ đề kinh doanh không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc, mà còn nâng cao khả năng đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC. Hãy luyện tập đều đặn, áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế và ôn tập thường xuyên để ghi nhớ lâu dài. Thành công trong học tập và công việc sẽ đến khi bạn kiên trì và chủ động sử dụng những kiến thức đã học.




